|
English Translation |
|
More meanings for người từ bỏ
See Also in Vietnamese
từ bỏ
noun, adjective, verb
|
|
give up,
renounce,
waive,
renunciation,
forgo
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|