|
English Translation |
|
More meanings for đánh đổ
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
đổ
|
|
to dump
|
đổ
adjective, verb
|
|
to dump,
collapse,
decant,
effuse
|
See Also in English
knock
noun, verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
đánh
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|