|
English Translation |
|
More meanings for thay vì một người làm hết
See Also in Vietnamese
người làm
noun
|
|
employees,
helper,
boiler,
confectioner
|
một người
noun, verb
|
|
person,
individual,
cove,
merchant,
wight
|
thay vì
preposition
|
|
instead of,
in place of,
in lieu of
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
hết
adjective, verb, adverb
|
|
over,
cease,
expire,
right,
effete
|
vì
adjective, conjunction
|
|
because the,
for,
due
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|