|
English Translation |
|
More meanings for cho đến khi có thông báo mới
See Also in English
notice
noun, verb
|
|
để ý,
để ý,
nhận ra,
nhận thấy,
chú ý đến
|
new
adjective
|
|
mới,
tân,
chưa dùng đến,
mới,
mới lạ
|
until
conjunction, preposition
|
|
cho đến,
đến,
đến bây giờ,
đến lúc đó,
bị bắt quả tang
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|