|
English Translation |
|
More meanings for đụng vào
interfere
verb
|
|
giao thao,
can thiệp vào,
đụng vào,
làm trở ngại,
ngăn cản,
ngăn trở
|
dash
verb
|
|
bối rối,
chạm nhau,
đập bể,
đụng vào,
làm đụng,
làm văng lên
|
touch on
verb
|
|
đụng vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|