|
English Translation |
|
More meanings for vì như
See Also in Vietnamese
See Also in English
because
conjunction
|
|
bởi vì,
bởi vì,
tại vì
|
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|