|
English Translation |
|
More meanings for lớp học ở trường
See Also in Vietnamese
lớp học
noun
|
|
class,
classroom,
school,
course,
standard
|
lớp
noun
|
|
class,
coat
|
học
noun
|
|
learn,
lesson
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
See Also in English
school
noun, verb
|
|
trường học,
dạy dổ,
dạy học,
ban học,
cho đi học
|
grade
noun, verb
|
|
cấp,
lựa,
sắp,
sửa cho đều,
làm phai lạt
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|