|
English Translation |
|
More meanings for thụt kết
conversion
noun
|
|
đổi tôn giáo,
hoán vị,
phép hóan vị của mệnh đề,
sự biến hóa,
sự cải biến,
sự cải đổi
|
defalcate
verb
|
|
biển thủ,
thụt kết
|
embezzle
verb
|
|
biển thủ,
lấy tiền trong qủy,
thụt kết
|
peculate
verb
|
|
biển thủ tiền bạc,
lạm phí,
thụt kết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|