|
What's the Vietnamese word for distortion? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for distortion
See Also in Vietnamese
Similar Words
malformation
noun
|
|
dị tật,
hình tướng xấu xa,
tật nguyền tự nhiên
|
deformation
noun
|
|
biến dạng,
sự hư hại,
sự làm biến hình,
sự làm xấu mặt,
sự méo mó
|
deformity
noun
|
|
sự biến dạng,
biến hình,
méo mó,
sự xấu xa,
tình trạng hư
|
|
|
|
|
|
|