|
English Translation |
|
More meanings for trượt lên
See Also in Vietnamese
See Also in English
slide
noun, verb
|
|
trượt,
nói phớt qua,
trợt,
trượt trên tuyết,
đi thoáng qua
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|