|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
slip up
verb
|
|
trượt lên,
lầm lẩn
|
slip
noun, verb
|
|
trượt,
lầm lổi,
lén,
tháo móc,
đẩy cửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
miscalculation
noun
|
|
tính toán sai lầm,
sự sai lầm,
sự tính lầm,
sự tính sai
|
misjudgement
|
|
sự đánh giá sai
|
misjudgment
noun
|
|
sự đánh giá sai,
có tư tưởng sai lầm,
sự xét đoán lầm,
sự xét đoán sai
|
blunder
noun, verb
|
|
sai lầm,
đụng vật gì,
lầm,
lầm lổi,
điều lầm lổi
|
foul-up
noun
|
|
phạm lỗi,
dơ bẩn
|
howler
noun
|
|
người háo hức,
giống khỉ ở nam mỹ,
người hay la hét,
tiếng hét rất to
|
gaffe
noun
|
|
gaffe,
điều lầm lỗi
|
|
|
|
|
|
|