|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for make progress
See Also in English
progress
noun, verb
|
|
phát triển,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
đi kinh lý
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
be eager to make progress
|
|
mong muốn tiến bộ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|