|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sleep on desk
See Also in English
sleep
noun, verb
|
|
ngủ,
ngũ,
giấc ngũ,
sự ngũ
|
desk
noun
|
|
bàn,
bàn để thâu tiền,
bàn viết,
bàn giấy,
cái bàn
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|