|
What's the Vietnamese word for impost? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for impost
Similar Words
customs
noun
|
|
phong tục,
hải quan,
phong tục
|
excise
noun, verb
|
|
tiêu thụ,
bắt trả thuế,
thuế gián thâu,
thuế tiêu thụ
|
tithe
noun, verb
|
|
tiền thập phân,
trả thuế thập phân,
một phần mười,
thuế thập phân
|
|
|
|
|
|
|