|
What's the Vietnamese word for abhor? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for abhor
Similar Words
dislike
noun, verb
|
|
không thích,
không ưa,
ghét người nào,
không thích,
gớm
|
loathe
verb
|
|
không ưa,
gớm,
không thích,
tởm
|
abominate
verb
|
|
ghê tởm,
ghét,
không thích
|
detest
verb
|
|
ghét bỏ,
ghét,
gớm
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|