Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say from that in Vietnamese

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for from that
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
from that moment on
từ khoảnh khắc đó
from that day on
từ ngày hôm đó
from that time
từ thời điểm đó
from that day
từ ngày đó
from preposition
từ, đó, ở, từ, từ khi
that adjective, adverb, conjunction, pronoun
cái đó, cái kia, điều đó, người mà tôi muốn nói, cái ấy
from that time on
từ lúc đó trở đi
aside from that
ngoài đó
apart from that
ngoài việc đó
See Also in Vietnamese
từ preposition
from, since, off
đó preposition, adverb
there, from
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024