|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for from that
See Also in English
from that moment on
|
|
từ khoảnh khắc đó
|
from that day on
|
|
từ ngày hôm đó
|
from that time
|
|
từ thời điểm đó
|
from that day
|
|
từ ngày đó
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
from that time on
|
|
từ lúc đó trở đi
|
aside from that
|
|
ngoài đó
|
apart from that
|
|
ngoài việc đó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|