|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
notice
noun, verb
|
|
để ý,
để ý,
nhận ra,
nhận thấy,
chú ý đến
|
withdrawal
noun
|
|
rút tiền,
sự lấy lại,
sự lấy ra,
sự rút đơn kiện,
rút lại lời hứa
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|