|
What's the Vietnamese word for dissociate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dissociate
See Also in Vietnamese
Similar Words
dissever
verb
|
|
chia ra
|
disunite
verb
|
|
phân chia
|
segregate
verb
|
|
tách biệt,
chia ra,
để qua một bên,
để riêng,
họp riêng ra
|
uncouple
verb
|
|
vô dụng,
mở dây xích,
tháo dây,
tháo những toa xe
|
disjoin
verb
|
|
bỏ đi,
chia rẻ
|
unlink
verb
|
|
bỏ liên kết,
tháo vải lót
|
unyoke
verb
|
|
unyoke,
nghỉ làm việc,
nghỉ ngơi
|
ramify
verb
|
|
phân nhánh,
phân nhánh
|
|
|
|
|
|
|