|
English Translation |
|
More meanings for để riêng
apart
adverb
|
|
cách nhau,
chia ngăn hai vật,
để riêng,
những lý lẻ,
phân biệt với vật khác,
qua một bên
|
keep
verb
|
|
tuân theo,
canh giử,
canh phòng,
để riêng,
giử,
giử gôn
|
reserved
adjective
|
|
để dành,
để riêng,
giử gìn,
kín đáo
|
insulate
verb
|
|
để riêng,
làm cách điện,
làm thành đảo,
tách riêng ra
|
reserve
verb
|
|
dành quyền hạn cho mình,
đặt trước,
để dành,
để dành chổ ngồi,
để riêng,
giử gìn
|
segregate
verb
|
|
chia ra,
để qua một bên,
để riêng,
họp riêng ra,
tách riêng,
tách rời ra
|
See Also in Vietnamese
riêng
adjective, adverb
|
|
private,
particular,
personal,
separately,
specific
|
để
|
|
for
|
để
verb, preposition
|
|
for,
file,
put,
set,
towards
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|