|
What's the Vietnamese word for obsolete? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for obsolete
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
out-of-date
|
|
hết hạn
|
old hat
|
|
nón cũ
|
antiquated
adjective
|
|
cổ xưa,
xưa,
cũ
|
outmoded
adjective
|
|
bị lỗi thời,
quá mốt
|
archaic
adjective
|
|
cổ xưa,
xưa,
thời xưa
|
bygone
adjective
|
|
bỏ qua,
đả qua,
qua rồi,
thuở xưa
|
dated
adjective
|
|
ngày tháng,
ngày tháng,
thời gian
|
|
|
|
|
|
|