|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for weigh up
See Also in English
weigh
verb
|
|
cân,
cân nhắc,
đắn đo,
đè nặng,
suy sét
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
deliberate
noun, adjective, verb
|
|
thận trọng,
suy xét,
không vội vàng,
cẩn thận,
đắn đo
|
think over
verb
|
|
suy nghĩ lại,
suy nghĩ về..
|
ponder
verb
|
|
suy ngẫm,
cân nhắc,
nghỉ ngợi,
suy nghĩ
|
|
|
|
|
|
|