|
What's the Vietnamese word for oppression? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for oppression
See Also in Vietnamese
Similar Words
ill-treatment
noun
|
|
điều trị bệnh,
sự ngược đải
|
enslavement
noun
|
|
sự nô lệ,
sự làm thành,
sự nô lệ,
sự tôi tớ
|
subjection
noun
|
|
sự từ chối,
sự bắt buộc,
sự chinh phục,
sự chỉ trích
|
despotism
noun
|
|
chủ nghĩa độc tài,
chế độ bạo ngược,
chế độ chuyên chế,
chế độ độc tài
|
autocracy
noun
|
|
quyền tự trị,
chánh thể chuyên chế
|
hardship
noun
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
sự mệt nhọc,
sự thử thách gay go
|
coercion
noun
|
|
ép buộc,
sự bắt buộc,
sự cưỡng bách,
sự ép buộc
|
|
|
|
|
|
|