|
What's the Vietnamese word for invasion? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for invasion
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
incursion
noun
|
|
sự xâm phạm,
bất ngờ,
sự đột kích,
sự xâm lược
|
inroad
noun
|
|
ở trong nước,
sự xâm chiếm,
sự xâm lấn,
sự xâm nhập
|
foray
noun, verb
|
|
sự đột phá,
cướp phá,
xâm lược,
sự cướp phá,
sự xâm lược
|
|
|
|
|
|
|