|
What's the Vietnamese word for coyote? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for coyote
giống chó sói
noun
|
|
hyaena,
hyena
|
người vô giá trị
noun
|
|
figurehead,
reprobate,
scallywag,
sneak,
trash
|
người vô loại
noun
|
|
reprobate
|
người vô loại
noun
|
|
coyote,
reprobate
|
người vô giá trị
noun
|
|
coyote,
figurehead,
reprobate,
scallywag,
sneak
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|