|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
rare earth
|
|
đât hiêm
|
metal
noun, verb
|
|
kim loại,
lót đá,
rải đá,
chữ in,
bọc một lớp kim khí
|
earth
noun, verb
|
|
trái đất,
vun,
hang,
núp,
rượt theo
|
rare
adjective, adverb
|
|
hiếm,
hiềm có,
hãn hửu,
hiếm,
hiếm có
|
See Also in Vietnamese
kim
noun
|
|
Kim,
gold
|
đất
noun, adjective, verb
|
|
land,
soil,
earth,
ground,
grounds
|
loại
noun, adjective, verb
|
|
species,
kind,
breed,
sort,
class
|
hiếm
adjective, adverb
|
|
rare,
rarely,
scarce,
scarcely,
scant
|
|
|
|
|
|
|