|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the best
|
|
tốt nhất
|
all the
|
|
tất cả
|
best
adjective, verb
|
|
tốt,
hơn,
phỉnh gạt,
đẹp hơn,
tốt
|
the
|
|
các
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|