|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stainless steel
noun
|
|
thép không gỉ,
thép không sét
|
steel sheet
|
|
tấm thép
|
steel
noun, verb
|
|
thép,
làm cho cứng như thép,
ống quẹt máy,
thép
|
sheet
noun, verb
|
|
tấm,
trùm lên,
lớp nước bọt,
tấm ra vải,
bao lại
|
stainless
adjective
|
|
không gỉ,
không có dấu vết dơ,
không nhơ nhuốc,
trong sạch
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
thép
noun
|
|
steel
|
tấm
noun
|
|
plate,
volet
|
gỉ
|
|
rusty
|
|
|
|
|
|
|