|
What's the Vietnamese word for pique? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pique
chọc giận
verb
|
|
provoke,
rile,
exasperate,
nark,
nettle
|
chọc tức
verb
|
|
rile,
exasperate,
rouse,
bedevil,
nark
|
kích thích
verb
|
|
stimulate,
prod,
arouse,
rouse,
elate
|
khiêu gợi
verb
|
|
pique
|
mối bất hòa
noun
|
|
discord,
breach,
apple,
dissension,
disunion
|
mối cừu địch
noun
|
|
pique
|
sự bất hòa
noun
|
|
friction,
estrangement,
trouble,
rupture
|
sự hiềm khích
noun
|
|
pique
|
sự oán hận
noun
|
|
pique
|
sự thù hận
noun
|
|
rancor
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
frost
noun, verb
|
|
sương giá,
làm mờ,
phủ sương,
rét đông giá,
sự đông giá
|
exasperate
verb
|
|
bực mình,
chọc giận,
chọc tức,
làm đau thêm,
làm nặng thêm
|
infuriate
verb
|
|
tức giận,
làm giận
|
displease
verb
|
|
không hài lòng,
không bằng lòng,
làm nghịch ý,
trái ý
|
affront
noun, verb
|
|
phản đối,
chịu nhục,
khinh thường,
sự làm nhục
|
nettle
noun, verb
|
|
cây tầm ma,
chọc giận,
kích thích,
cây tầm ma
|
spite
noun, verb
|
|
mặc dù,
làm trái ý,
mối thù hằn,
sự ác cãm
|
rile
verb
|
|
rên rỉ,
chọc giận,
chọc tức,
nổi giận
|
nark
noun, verb
|
|
nark,
chọc giận,
chọc tức,
lính rờ sẹt
|
|
|
|
|
|