|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
dollar
noun
|
|
đô la,
dollar,
đồng bạc,
đồng đô la ở mỹ,
đồng dollar
|
See Also in Vietnamese
tiền
noun
|
|
money,
rhino
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
|
|
|
|
|
|