|
What's the Vietnamese word for endow? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for endow
See Also in English
Similar Words
gift
noun, verb
|
|
quà tặng,
ban cho,
món quà,
quà biếu,
tặng vật gì
|
bequeath
verb
|
|
bequeath,
truyền cho
|
donate
verb
|
|
tặng,
cho,
tặng
|
award
noun, verb
|
|
giải thưởng,
ban cho,
phong cho,
cấp cho,
phần thưởng
|
|
|
|
|
|
|