|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
negative
noun, adjective, verb
|
|
tiêu cực,
biện bác,
phản đối,
biện luận,
bác bỏ
|
attitude
noun
|
|
thái độ,
dáng điệu,
điệu bộ,
không tự nhiên,
làm bộ
|
See Also in Vietnamese
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
cực
noun, adjective
|
|
pole,
extreme
|
thái
noun, verb
|
|
status,
cut,
cut up,
carve
|
độ
noun, adverb
|
|
degrees,
point,
pitch,
some
|
|
|
|
|
|
|