|
English Translation |
|
More meanings for biện luận
argumentation
noun
|
|
biện luận,
sự cải lẻ
|
reasoning
noun
|
|
biện luận,
kết luận,
lý luận,
nghị luận,
suy đoán
|
negative
verb
|
|
bác bỏ,
biện bác,
không nhận,
phản đối,
biện luận
|
chicane
noun
|
|
biện luận,
cải nhau,
mánh khóe tố tụng
|
illumination
noun
|
|
bôi lên,
bài tỏ,
biện luận,
biện minh,
chiếu sáng,
giải minh
|
refute
verb
|
|
biện luận
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|