|
What's the Vietnamese word for cottage? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cottage
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
chalet
noun
|
|
chalet,
bắt chước kiểu nhà,
biệt thự bắt chước kiểu,
cầu tiêu công cộng,
nhà gỗ ở thụy sĩ
|
shanty
noun
|
|
shanty,
chòi,
loài cá hình thù rất lạ,
nhà nhỏ hẹp
|
shack
noun
|
|
shack,
lều
|
bothy
noun
|
|
cả hai,
chòi
|
hut
noun, adjective, verb
|
|
túp lều,
cho lính ở trại ván tạm,
ở trại ván tạm,
cái chòi,
lều
|
|
|
|
|
|
|