|
What's the Vietnamese word for ill-favored? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ill-favored
See Also in English
ill
noun, adjective, adverb
|
|
bệnh,
đau,
bịnh,
đau yếu,
điều ác
|
ill-favoured
adjective
|
|
không ưa,
vô duyên,
xấu,
xấu số
|
favored
adjective
|
|
được ưa chuộng,
xác nhận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|