|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in case
adverb
|
|
trong trường hợp,
sự săn sóc
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
đó
preposition, adverb
|
|
there,
from
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
|
|
|
|
|
|