|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for grind down
See Also in English
grind
noun, verb
|
|
mài ngọc,
làm cho trơn,
mài cho bén,
mài cho sắc,
học gạo
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|