|
What's the Vietnamese word for unwise? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unwise
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
khôn
adjective
|
|
wise,
sage,
mad,
sapient
|
Similar Words
asinine
adjective
|
|
ngu si,
giống lừa
|
dippy
adjective
|
|
hơi điên
|
inadvisable
adjective
|
|
vô tình,
không chú ý,
không lưu ý
|
incautious
adjective
|
|
vô tình,
hờ hửng,
không suy nghĩ
|
ill-judged
adjective
|
|
bị đánh giá,
dại khờ,
kém khôn ngoan,
ngu dại
|
imprudent
adjective
|
|
không thận trọng,
hờ hửng,
lơ đểnh
|
impolitic
adjective
|
|
bất lịch sự,
thất sách
|
absurd
adjective
|
|
vô lý,
không hợp lệ,
vô lý
|
|
|
|
|
|
|