|
What's the Vietnamese word for redress? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for redress
kiểu chính
verb
|
|
redress
|
khôi phục
verb
|
|
restore,
retrieve,
rehabilitate,
regenerate
|
mặc áo lại
verb
|
|
redress
|
sửa lại
verb
|
|
revise,
restore,
retouch,
do up,
impale
|
sự chỉnh lại
noun
|
|
redress
|
sự điều chỉnh lại
noun
|
|
redress
|
sự khôi phục
noun
|
|
rehabilitation,
renaissance
|
sự sửa lại
noun
|
|
alteration,
reduction,
retouch
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|