|
What's the Vietnamese word for aplomb? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for aplomb
Similar Words
self-confidence
noun
|
|
tự tin,
lòng tự phụ,
lòng tự tin
|
imperturbability
noun
|
|
nULL,
không thể lay động
|
self-assurance
noun
|
|
tự bảo đảm,
tự nhận là thủ phạm
|
equanimity
noun
|
|
sự bình đẳng,
bình thản,
không đổi sắc diện,
không đổi tính,
tánh bình tỉnh
|
sang-froid
|
|
sang-froid
|
composure
noun
|
|
sự bình tĩnh,
giữ bình tỉnh,
sự bình tỉnh,
sự điềm tỉnh
|
sangfroid
|
|
sangfroid
|
|
|
|
|
|
|