|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
deadly
adjective, adverb
|
|
chết người,
như chết,
quá đổi,
cực độ,
giống như chết
|
poison
noun, verb
|
|
chất độc,
bị nhiểm độc,
bỏ thuốc độc,
chất độc,
thuốc độc
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
chết
adjective, verb
|
|
death,
dead,
die,
deceased,
perish
|
độc
noun, adjective
|
|
poison,
toxic,
poisonous,
pernicious,
insalubrity
|
chất
noun, adjective, verb
|
|
matter,
loaded,
pack
|
|
|
|
|
|
|