|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
word of mouth
|
|
câu cửa miệng
|
mouth
noun, verb
|
|
miệng,
nói với giọng hùng hồn,
nhăn nhó,
cửa cảng,
nói to
|
word
noun, verb
|
|
từ,
diển tả,
chữ,
lời,
tiếng
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|