|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
terrible
adjective
|
|
khủng khiếp,
ghê sợ,
khủng khiếp
|
small
adjective, adverb
|
|
nhỏ bé,
chử nhỏ,
từng miếng nhỏ,
bé,
nhỏ
|
but
adverb, conjunction
|
|
nhưng,
chưa chắc,
mà,
nhưng mà,
chỉ là
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|