|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in process
See Also in English
work in process
|
|
làm việc trong quá trình
|
process
noun, verb
|
|
quá trình,
kiện người nào,
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
in lại một bản
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|