|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for to make clear
See Also in English
make clear
|
|
làm rõ
|
clear
adjective, verb, adverb
|
|
thông thoáng,
trong,
khoảng trống,
không bớt,
chắc chắn
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|