|
What's the Vietnamese word for discriminating? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for discriminating
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt
|
sagacious
adjective
|
|
khôn ngoan,
thông minh,
đầy sự khôn ngoan,
lanh lợi,
minh mẫn
|
canny
adjective
|
|
khôn ngoan,
dè dặt,
lanh lợi,
sự khôn ngoan,
sự thận trọng
|
perspicacious
adjective
|
|
hăng hái,
sáng suốt
|
discerning
adjective
|
|
sáng suốt,
thông minh,
có học thức,
sáng suốt
|
fastidious
adjective
|
|
khó tính,
khó khăn,
khó tánh
|
selective
adjective
|
|
chọn lọc,
chọn lựa,
lọc luồng sóng,
lựa,
tuyển chọn
|
cultured
adjective
|
|
nuôi cấy,
có giáo dục,
có học thức,
có trí thức
|
astute
adjective
|
|
sắc sảo,
gian xảo,
sắc sảo,
tinh nhuệ
|
choosy
adjective
|
|
choosy,
chọn tỉ mỉ
|
|
|
|
|
|