|
What's the Vietnamese word for elite? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for elite
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
first-class
adjective, adverb
|
|
lớp học đầu tiên,
hạng nhứt,
hảo hạng,
tốt nhứt
|
first-rate
adjective
|
|
hạng nhất,
hạng nhứt,
hảo hạng,
loại hạng nhứt,
thượng hạng
|
crack
noun, adjective, verb
|
|
vết nứt,
mới mọc,
quất roi,
cái cú vào đầu,
làm nứt
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|