|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
round
noun, adjective, verb, preposition, adverb
|
|
Tròn,
chung quanh,
xung quanh,
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát
|
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
|
|
|
|
|
|