|
What's the Vietnamese word for hereditary? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hereditary
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
inherent
adjective
|
|
vốn có,
chỉ định,
thuộc về
|
genealogical
adjective
|
|
phả hệ,
thuộc về gia hệ,
thuộc về phổ hệ
|
inheritable
adjective
|
|
có thể kế thừa,
có thể thừa kế thừa,
di truyền cho con cháu
|
patrimonial
adjective
|
|
thuộc về hôn nhân,
thuộc về di sản
|
heritable
adjective
|
|
có thể di truyền,
di truyền
|
genetic
adjective
|
|
di truyền,
khởi nguyên,
sinh thực
|
innate
adjective
|
|
bẩm sinh,
bẫm sinh,
thiên phú,
trời cho
|
inbred
adjective
|
|
inbred,
bẫm sinh,
tự nhiên,
thiên phú,
thiên tài
|
|
|
|
|
|
|