|
What's the Vietnamese word for ordure? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ordure
See Also in Vietnamese
Similar Words
excrement
noun
|
|
phân đoạn,
cứt
|
droppings
noun
|
|
phân,
nhỏ giọt
|
manure
noun, verb
|
|
phân chuồng,
bón phân,
phân để bón cây
|
faeces
noun
|
|
phân,
cặn,
cứt,
phân người
|
guano
noun
|
|
guano,
bón ruộng bằng phân chim,
phân chim biển
|
dung
noun, verb
|
|
phân,
bón phân,
cứt thú vật,
phân thú vật
|
|
|
|
|
|
|