|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
me
pronoun
|
|
tôi,
tao
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
See Also in Vietnamese
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
|
|
|
|
|
|